Bài học 8A: Role-play B1: Talking about hobbies

 1. Xem full clip


2. Clip có tiếng để tập nghe và phát âm



3. Clip dùng để lồng tiếng


4. Transcript:

TALKING ABOUT HOBBIES

  • Hey, guys, did you decide which club to join?
  • Not yet. I still have no idea.
  • Think about what you like to do for fun. What are your hobbies?
  • I just have too many hobbies! I love taking photographs and even making and collecting jet model figures
  • oh and I also love cooking, watching science fiction movies, skateboarding and…
  • John, just pick one of them
  • Why do I need to choos one? There is too much fun in this world.
  • What’s your hobby, Olivia?
  • I enjoy reading travel books, so I signed up for a book club. Don’t you want to join the club with me?
  • I actually love reading comic books
  • ‘well, a comics is a type of books. That’s perfect. Let’s sign up for it. It will be awesome.
  • Alright, fine.
  • Let’s go now.
  • I’m glad Kevin found the right hobby
  • I’m not really sure if he likes the book club or..Olivia
  • Anyways, what about you, John? Which club will you join?
  • Science is the answer. I’ll join the science club
  • That’s a great idea but I heard that it’s really tough. You need to work on many projecy and plus, the teacher is really strict.
  • I just change my mind. I will probably join the photography club.
  • Really. That’s a great idea. Pleas take an awsome picture of me when you becam a pro.
  • Yep yep

5. Vocabulary
  • guys /ɡaɪz/: bạn, các bạn
  • decide /dɪˈsaɪd/: quyết định
  • which club /klʌb/ : câu lạc bộ nào
  • join /dʒɔɪn/: tham gia
  • not yet: vẫn chưa
  • still: vẫn
  • have:
  • idea /aɪˈdɪə/: ý tưởng
  • think about /θɪŋk//əˈbaʊt/: nghĩ về
  • like to do: thích làm
  • for fun /fɚ/ /fʌn/: để vui vẻ
  • hobby/ hobbies: sở thích
  • just /dʒʌst/: chỉ là
  • too many  /ˈmen.i/: quá nhiều
  • take photographs  /ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/: chụp ảnh
  • even /ˈiː.vən/: thậm chí
  • make /meɪk/: làm
  • collect /kəˈlekt/: sưu tầm
  • jet model figures /ˈmɑː.dəl/ /ˈfɪɡ.ər/ : mô hình máy bay phản lực
  • also /ˈɔːl.səʊ/ : cũng
  • cook/cooking /kʊk/: nấu ăn
  • watch /wɒtʃ/: xem
  • science fiction /ˈsaɪ.əns/ /ˈfɪk.ʃən/: Khoa học Viễn Tưởng
  • movies /ˈmu·viz/: phim
  • skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: trượt ván
  • pick: chọn
  • one of them /wʌn/: 1 trong số đó
  • why /waɪ/ : tại sao
  • need /ni:d/: cần
  • choose /tʃuːz/: chọn
  • too much /mʌtʃ/ : quá nhiều
  • fun /fʌn/: niềm vui
  • in this world /wɜːld/: trên thế giới này
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: yêu thích
  • read /ri:d/: đọc
  • travel book  /ˈtræv.əl//bʊk/ : sách du lịch
  • so /səʊ/: vì thế
  • sign up  /saɪn//ʌp/ : đăng ký
  • a book club: câu lạc bộ sách
  • Don't you want  /wɒnt/: bạn không muốn ..à?
  • with  /wɪð/: với
  • actually  /ˈæk.tʃu.ə.li/: thật ra
  • comic books: truyện tranh
  • a type of  /taɪp/ : 1 thể loại
  • perfect /ˈpɜː.fekt/ : hoàn hảo
  • let's: chúng ta hãy
  • awesome /ˈɔː.səm/: tuyệt vời
  • alright /ɔːlˈraɪt/: được thôi
  • fine /faɪn/: ổn nhé
  • Let's go: chúng ta hãy đi nào
  • now /naʊ/ : bây giờ
  • I'm glad: tôi rất vui
  • find - found /faʊnd/: tìm thấy
  • right  /raɪt/: đúng đắn
  • not really  /ˈrɪə.li/: không hề
  • sure  /ʃʊr/: chắc
  • if: liệu, nếu
  • anyways: dẫu sao
  • what about you: còn bạn thì sao?
  • science /ˈsaɪ.əns/: môn khoa học
  • answer: câu trả lời
  • science club: câu lạc bộ khoa học
  • great idea /ɡreɪt/ /aɪˈdɪə/ : ý tưởng hay
  • hear /hɪər/ - heard /hɜrd/: nghe rằng
  • really /ˈrɪə.li/ : thật sự
  • tough /tʌf/ : khó
  • work on /wɜːk/ : làm việc với
  • projects  /ˈprɒdʒ.ekt/: dự án
  • plus /plʌs/ : thêm nữa
  • strict /strɪkt/: nghiêm khắc
  • change my mind  /tʃeɪndʒ//mai//maid/: thay đổi ý định
  • probably /ˈprɒb.ə.bli/ : chắc chắn
  • photography club /fəˈtɒɡ.rə.fi/: câu lạc bộ nhiếp ảnh 
  • take a picture  /teɪk/ /ˈpɪk.tʃər/ : chụp hình
  • become /bɪˈkʌm/ : trở thành
  • a pro /prəʊ/: người chuyên nghiệp
  • yep = ok: ừ

Comments